Characters remaining: 500/500
Translation

kẽ hở

Academic
Friendly

Từ "kẽ hở" trong tiếng Việt có nghĩamột khoảng trống, một chỗ không chặt chẽ trong một hệ thống, quy định hay một cấu trúc nào đó. thường được sử dụng để chỉ những điểm yếu người khác có thể lợi dụng, nhằm thực hiện những hành vi không đúng đắn hoặc trục lợi.

Định nghĩa chi tiết: - "Kẽ" có nghĩakhe, chỗ hở, khoảng cách. - "Hở" có nghĩakhông kín, không chặt chẽ.

Khi kết hợp lại, "kẽ hở" thường chỉ những điểm yếu trong một quy định, chính sách, hoặc trong một hệ thống quản lý có thể bị người khác khai thác.

dụ sử dụng: 1. Trong câu chuyện về quản lý tài chính: "Trong chế quản lý tài chính hiện tại, vẫn còn nhiều kẽ hở khiến cho việc tham nhũng dễ dàng xảy ra." 2. Trong luật pháp: "Luật pháp những kẽ hở kẻ xấu có thể lợi dụng để trốn tránh trách nhiệm."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài phân tích chính sách, bạn có thể nói: "Cần phải khắc phục các kẽ hở trong luật pháp để bảo vệ quyền lợi của công dân." - Trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng: "Các kẽ hở trong hệ thống an ninh mạng có thể dẫn đến việc rỉ thông tin nhạy cảm."

Phân biệt các biến thể: - "Kẽ hở" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhưng không nhiều biến thể khác. Có thể nói "kẽ hở" trong các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, pháp luật, hay an ninh.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Sơ hở": cũng chỉ sự thiếu sót, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết có thể bị lợi dụng ngay lập tức. - "Điểm yếu": có thể dùng để chỉ những điểm không chắc chắn trong một hệ thống nhưng không nhất thiết có thể khai thác.

Từ liên quan: - "Lợi dụng": hành động dùng những kẽ hở để trục lợi. - "Quy định": những điều lệ, luật lệ có thể kẽ hở.

Tóm lại, "kẽ hở" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, luật pháp bảo mật.

  1. dt Điều sơ hở khiến kẻ lợi dụng: Trơng chế quảncòn kẽ hở.

Comments and discussion on the word "kẽ hở"